Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 38. Tuần 38 - Tháng 9/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0.109
8.00
0
Bệnh khô vằn
1.447
22.00
487.793
420.549
67.245
54.096
54.096
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bọ xít dài
0.058
2.40
0
Chuột
0
Rầy các loại
35.588
1050.00
102.85
102.85
38
0
0
18
11
9
0
Sâu đục thân
0.178
2.40
36
0
0
13
18
5
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.759
8.00
614.008
614.008
21
21
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.513
7.00
216.864
216.864
0
Nhện đỏ
0.374
10.00
58.519
58.519
0
Rầy xanh
0.77
12.00
658.695
510.518
148.177
148.177
148.177
35
35
0
0
0
0
0
Ngô
2683
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.042
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.082
4.00
0
Chuột
0.029
2.30
0
Sâu xám
0.028
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.442
15.00
231.549
114.003
102.122
15.424
128.575
128.575
106
23
21
24
21
17
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.014
2.00
0
Nhện đỏ
0.022
2.10
0
Rệp sáp
0.038
3.20
0
Ruồi đục quả
0.019
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0.035
2.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel