Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.275
10.70
36.558
36.558
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.432
10.00
80.11
80.11
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.033
7.00
0
Bọ trĩ
0.017
3.50
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.398
15.70
388.471
314.534
73.937
7.042
7.042
0
Rầy các loại
3.726
240.00
53
12
6
5
12
18
0
Rầy các loại (trứng)
0.462
120.00
0
Ruồi đục nõn
0.198
11.10
22.409
22.409
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.254
8.00
20
0
1
3
6
8
2
Sâu đục thân
2
0
0
1
1
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.10
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.001
0.20
0
Bệnh khô vằn
0.184
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.069
2.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.101
8.00
17.575
12.965
4.61
0
Rầy các loại
2.195
320.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.082
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân
0.005
1.90
0
Lúa muộn
16250
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.05
2.50
0
Bệnh sinh lý
0.103
8.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.049
11.00
33.768
33.768
0
Bọ trĩ
0.469
64.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.296
7.50
60.519
60.519
0
Ốc bươu vàng
0.003
0.40
0
Rầy các loại
0.546
24.00
5
0
1
2
2
0
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.34
17.60
25.361
25.361
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5
0
1
1
2
1
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.026
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.21
12.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.264
6.00
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.331
8.00
129.456
129.456
9
9
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.008
2.00
0
Rầy xanh
0.449
8.00
200.069
200.069
14
14
0
0
0
0
0
Rau cải
3613
Bệnh sương mai
0.023
3.00
0
Bọ nhảy
0.103
8.00
0
Sâu khoang
0.016
1.20
0
Sâu xanh
0.072
6.00
3.00
3.00
0
Ngô
5162
Bệnh đốm lá nhỏ
0.063
6.00
0
Chuột
0.008
3.30
0
Sâu cắn lá
0.033
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.01
2.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.032
2.60
0
Nhện đỏ
0.039
2.90
0
Rệp sáp
0.013
2.00
0
Kết xuất excel