Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
8417
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.218
3.00
293.734
277.023
16.71
16.71
16.71
0
Rầy các loại
0.431
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.308
32.00
33.115
33.115
228
20
97
58
34
19
0
T2,3
Lúa sớm
11679
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.353
20.00
7.035
7.035
0
Chuột
0.031
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.103
2.30
31.293
31.293
0
Rầy các loại
3.838
400.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.00
0.10
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.654
32.00
215.293
215.293
1034
40
189
385
193
218
9
T3,4,5
Sâu đục thân
7
2
3
2
0
0
0
T2
Mạ
250
Chuột
0
Rầy các loại
0.931
60.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.123
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.842
8.00
836.272
836.272
31
22
0
9
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.649
8.00
289.652
289.652
0
Nhện đỏ
0.856
16.00
534.237
534.237
0
Rầy xanh
0.661
8.00
588.011
588.011
13
13
0
0
0
0
0
Ngô
2590
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.081
8.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0
Sâu keo mùa Thu
0.514
8.00
162.247
152.818
9.429
41.217
41.217
29
2
12
8
5
2
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.021
2.00
0
Nhện đỏ
0.025
2.20
0
Rệp sáp
0.016
1.90
0
Bồ đề
1
Bệnh đốm lá
0
Sâu xanh (Bướm)
0.092
4.00
0
Kết xuất excel