Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGh kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.488
7.00
407.044
407.044
23
15
0
8
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.545
11.00
407.40
313.501
93.899
22
12
0
10
0
0
0
Rầy xanh
0.398
4.10
0
Rau cải
5043.3
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.146
6.00
9.175
9.175
0
Bệnh thối nhũn VK
0
Bọ nhảy
0.861
25.00
12.197
12.197
4.242
4.242
0
Rệp
0.188
10.00
0
Sâu tơ
0.19
15.00
0.636
0.636
0.636
0.636
0
Sâu xanh
0.399
8.00
13.904
13.904
1.273
1.273
0
Ngô
6410.4
Bệnh khô vằn
1.349
16.00
132.224
132.224
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.836
20.00
46.702
46.702
0
Rệp cờ
0.005
2.00
0
Sâu cắn lá
0.069
5.00
24.50
24.50
0
Sâu đục thân, bắp
0.379
6.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.258
4.00
45.585
45.585
0
Bưởi
5690
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.028
2.60
0
Ruồi đục quả
0.011
1.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel