Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 21/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 4/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0.014
1.00
0
Bệnh khô vằn
0.208
14.00
8.40
8.40
0
Bệnh đạo ôn lá
0.158
12.00
10.338
8.40
1.938
1.938
1.938
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.05
4.00
0
Rầy các loại
0.369
24.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 1
215721
Bệnh bạc lá
0.002
0.40
0
Bệnh khô vằn
0.645
12.00
111.345
111.345
34
23
11
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.548
15.00
103.961
103.185
0.775
0.775
0.775
0
Bệnh đốm sọc VK
0.25
24.00
138.767
117.13
21.637
21.637
21.637
0
Bệnh sinh lý
0.395
18.00
96.533
96.533
15
15
0
0
0
0
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.322
13.30
152.50
152.50
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.404
6.10
233.533
233.533
0
Rầy các loại
4.188
80.00
0
Ruồi đục nõn
0.057
9.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13348.8
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.034
3.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.283
8.00
50.06
50.06
0
Bệnh đốm sọc VK
0.118
12.00
25.629
25.629
0
Bệnh sinh lý
0.315
15.00
141.512
141.512
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.249
12.30
75.266
75.266
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.385
8.00
188.046
188.046
0
Rầy các loại
1.803
63.00
0
Ruồi đục nõn
0.049
7.80
0
Sâu đục thân
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.20
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.341
6.00
248.083
248.083
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.251
5.00
156.101
156.101
0
Ngô
5501.3
Bệnh khô vằn
0.054
4.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.11
6.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0.013
1.80
0
Sâu keo mùa Thu
0.174
3.00
73.386
73.386
0
Bưởi
55601
Bệnh chảy gôm
0.009
1.70
0
Bệnh loét
0.002
0.80
0
Bệnh thán thư
0.008
1.40
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.017
2.60
0
Kết xuất excel