Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.074
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.30
8.00
206.794
206.794
0
Bọ xít muỗi
0.742
10.00
637.615
637.615
29
25
0
4
0
0
0
Nhện đỏ
0.145
4.80
0
Rầy xanh
0.604
8.00
522.332
522.332
21
21
0
0
0
0
0
Rau cải
3754
Bệnh sương mai
0.383
15.00
18.927
18.356
0.571
0.571
0.571
0
Bọ nhảy
0.462
20.00
0.692
0.692
0.692
0.692
0
Rệp
0.333
14.00
4.673
4.673
0
Sâu khoang
0.005
1.00
0
Sâu tơ
0.573
13.00
3.271
3.271
0
Sâu xanh
0.26
6.00
7.36
7.36
2.308
2.308
0
Ngô
7809
Bệnh khô vằn
1.781
22.00
221.047
211.863
9.184
9.184
9.184
0
Bệnh đốm lá lớn
0.11
10.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.416
20.80
92.824
92.824
0
Rệp cờ
1.051
19.00
74.342
74.342
0
Sâu cắn lá
0.026
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.833
13.30
70.54
70.54
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.057
8.80
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.006
2.50
0
Nhện lông nhung
0.006
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0.215
7.00
50
0
0
0
0
0
50
Kết xuất excel