Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh khô vằn
0.046
8.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.012
1.20
0
Chuột
0.015
2.00
0
Rầy các loại
0.277
32.00
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.329
14.00
54.704
54.704
0
Bệnh đạo ôn lá
0.181
10.00
46.477
42.137
4.341
4.341
4.341
0
Bệnh sinh lý
0.022
2.40
0
Bọ trĩ
0.586
80.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.308
8.00
45.493
45.493
0
Rầy các loại
2.511
40.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Ruồi đục nõn
0.05
3.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
14726.5
Bệnh đạo ôn lá
0.046
2.00
0
Bệnh sinh lý
0.072
3.00
0
Chuột
0.344
9.00
55.73
55.73
0
Rầy các loại
4.554
210.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.885
70.00
0
Ruồi đục nõn
0.143
3.80
0
Chè
14670
Bệnh đốm nâu
0.099
6.00
0
Bệnh phồng lá
0.008
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.215
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.358
5.00
149.448
149.448
0
Nhện đỏ
0
Rầy xanh
0.179
5.00
82.013
82.013
0
Rau cải
4474.3
Bọ nhảy
0.062
15.00
0.833
0.833
0
Sâu xanh
0.067
8.00
2.00
2.00
0
Ngô
5592.2
Bệnh khô vằn
0.234
6.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.091
5.20
0
Sâu cắn lá
0.026
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu keo mùa Thu
0.163
3.00
44.374
44.374
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.013
2.00
0
Nhện đỏ
0.006
1.40
0
Rệp sáp
0.004
1.60
0
Kết xuất excel