Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 4/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 4/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
277
Bệnh khô vằn
0.20
16.00
1.012
1.012
0
Bọ xít dài
0.015
2.00
0
Rầy các loại
9.692
640.00
125
5
10
40
50
20
0
Rầy các loại (trứng)
6.769
400.00
0
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.565
42.00
101.989
94.874
7.115
39.347
39.347
265
203
36
20
0
6
0
Bệnh khô vằn
3.817
48.00
2414.332
1736.356
642.40
35.577
677.977
677.977
582
300
30
135
95
22
0
Bệnh đạo ôn lá
0.002
1.00
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bọ xít dài
0.01
2.00
0
Chuột
0.02
2.00
0
Rầy các loại
115.078
3200.00
575.528
383.512
149.324
42.692
300.788
271.082
29.706
1068
220
305
258
165
118
2
T1,2,3
Rầy các loại (trứng)
11.083
480.00
21
21
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Lúa muộn trà 2
14645.9
Bệnh bạc lá
0.467
18.00
58.064
58.064
4.246
4.246
253
207
36
10
0
0
0
Bệnh khô vằn
2.726
50.00
1391.456
913.192
466.618
11.645
520.673
520.673
557
278
35
123
85
28
8
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.299
22.80
141.475
120.30
21.175
0
Bọ trĩ
0
Bọ xít dài
0.045
2.00
0
Chuột
0.019
2.00
0
Rầy các loại
64.044
1600.00
312.206
258.211
53.995
108.124
108.124
575
146
153
151
63
57
5
Rầy các loại (trứng)
9.826
400.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.856
12.00
709.355
575.453
133.903
299.973
299.973
0
Bọ xít muỗi
0.646
8.00
382.964
382.964
0
Nhện đỏ
0.305
8.00
0
Rầy xanh
0.621
12.00
355.81
342.406
13.403
13.403
13.403
0
Ngô
5722.3
Bệnh khô vằn
1.206
16.70
210.547
210.547
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.281
12.80
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.451
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.131
18.00
45.403
28.893
16.51
16.51
16.51
0
Bưởi
5690
Nhện đỏ
0.03
2.80
0
Rệp sáp
0.012
1.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel