Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 35. Tuần 35 - Tháng 8/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18124
Bệnh bạc lá
1.381
25.30
753.526
556.265
197.261
177.382
177.382
33
11
19
3
0
0
0
Bệnh khô vằn
6.124
46.00
4217.105
2046.123
1984.914
186.068
1886.969
1650.699
236.269
152
38
16
55
2
41
0
Bệnh đốm sọc VK
0.065
8.00
0
Bệnh sinh lý
0.27
14.00
213.145
213.145
0
Bọ xít dài
0.14
4.00
46.756
46.756
0
Chuột
0.234
4.90
618.102
618.102
102.42
102.42
0
Rầy các loại
142.159
3200.00
695.227
557.14
133.113
4.974
138.087
138.087
620
71
98
182
172
66
31
Rầy các loại (trứng)
3.337
200.00
28
28
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.267
24.00
395.144
376.922
18.222
59
0
2
4
9
44
0
Sâu đục thân
0.084
2.90
13.171
13.171
23
0
7
12
4
0
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
1.458
43.50
425.05
260.369
154.892
9.789
156.265
143.511
12.754
31
2
15
13
1
0
0
Bệnh khô vằn
3.372
30.80
1716.399
1453.128
263.27
214.772
122.113
92.659
44
7
16
17
3
1
0
Bệnh đốm sọc VK
0.123
8.00
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ xít dài
0.105
3.00
170.00
170.00
0
Chuột
0.095
2.20
0
Rầy các loại
120.49
1800.00
507.76
365.71
142.05
142.05
142.05
372
53
67
115
96
27
14
Rầy các loại (trứng)
2.419
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.386
16.00
36.063
36.063
0
Sâu đục thân
0.06
2.20
15
0
1
6
8
0
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.154
6.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.762
10.00
612.313
612.313
11
11
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.949
10.00
952.498
952.498
17
17
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.423
8.00
0
Rầy xanh
0.979
10.00
1274.001
1274.001
84.576
84.576
28
28
0
0
0
0
0
Ngô
4105
Bệnh khô vằn
0.413
15.50
37.075
37.075
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.10
8.00
0
Chuột
0.012
2.50
14.737
14.737
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.123
6.70
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.011
2.00
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.026
5.00
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
3.846
250.00
0
Kết xuất excel