Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0.008
1.80
0
Bệnh khô vằn
2.758
42.00
1484.042
1141.595
326.033
16.414
342.447
342.447
226
151
28
35
1
11
0
Bệnh đạo ôn lá
0.636
16.00
214.937
200.851
14.086
150.821
150.821
100
79
13
6
0
2
0
Bệnh đốm sọc VK
0.016
3.50
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh thối thân
0
Bọ xít dài
0.041
2.40
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.094
3.60
0
Rầy các loại
23.078
640.00
320
15
50
79
108
68
0
Rầy các loại (trứng)
0.702
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.021
8.00
3
0
0
0
0
3
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
8
8
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.433
360.00
2
2
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.013
1.70
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.012
2.30
0
Bệnh khô vằn
1.10
33.30
63.074
43.90
19.174
19.174
19.174
0
Bệnh đạo ôn lá
0.103
8.80
5.786
5.786
5.786
5.786
0
Bệnh đốm sọc VK
0.012
1.90
0
Bọ xít dài
0.068
2.40
0
Rầy các loại
12.759
480.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.062
8.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
2.528
200.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn
16250
Bệnh khô vằn
1.369
22.50
617.419
520.75
96.67
96.67
96.67
70
56
8
4
0
2
0
Bệnh đạo ôn lá
0.30
6.20
38.339
38.339
35
27
4
3
0
1
0
Bệnh sinh lý
0.048
8.60
0
Bọ trĩ
0.523
140.00
0
Chuột
0.223
6.70
37.967
37.967
0
Rầy các loại
10.874
400.00
133
18
22
39
41
13
0
Ruồi đục nõn
0.037
4.80
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5
0
0
0
2
3
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
5
5
0
0
0
0
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0.056
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.936
18.00
279.168
279.168
0
Bọ cánh tơ
0.29
4.00
13
13
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.516
8.00
278.557
278.557
28
28
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.09
8.00
0
Rầy xanh
0.462
6.00
122.731
122.731
9
9
0
0
0
0
0
Rau cải
3613
Bệnh sương mai
0.081
5.00
1.875
1.875
0
Rệp
0.058
8.00
0
Sâu tơ
0.254
15.00
1.875
1.875
0
Sâu xanh
0.083
5.00
3.00
3.00
0
Ngô
5162
Bệnh khô vằn
0.046
4.50
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.136
8.00
0
Sâu cắn lá
0.042
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.046
4.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.034
2.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.009
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0.018
2.40
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel