Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17. Tuần 17 - Tháng 4/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0.602
16.00
68.485
68.485
10.288
10.288
91
56
30
4
1
0
0
Bệnh khô vằn
4.568
42.00
3469.86
2132.38
1186.942
150.538
1507.872
1402.894
104.979
280
55
80
103
29
13
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.033
2.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.087
12.00
101.25
101.25
27
19
8
0
0
0
0
Bọ xít dài
0.019
2.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0
Rầy các loại
181.082
4800.00
1284.79
863.118
343.062
78.61
395.614
395.614
1740
314
377
436
402
172
39
Rầy các loại (trứng)
25.944
560.00
469.905
331.162
138.743
11
11
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.008
1.60
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.074
12.00
5.063
5.063
0
Bệnh khô vằn
1.242
40.00
57.825
23.513
34.313
29.703
29.703
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đốm sọc VK
0.102
20.50
10.125
5.063
5.063
5.063
5.063
0
Rầy các loại
124.144
8400.00
69.208
20.865
30.99
17.353
61.925
61.925
0
Rầy các loại (trứng)
3.026
800.00
5.063
5.063
0
Lúa muộn
16164
Bệnh bạc lá
0.388
8.00
51
34
15
2
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.796
42.00
2642.566
1532.515
1067.827
42.224
1110.051
1093.36
16.691
301
99
73
106
17
6
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.015
2.00
0
Bệnh đạo ôn lá
0.014
2.80
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
0.169
7.40
60
50
0
10
0
0
0
Bọ xít dài
0.049
2.00
0
Chuột
0.008
2.00
0
Rầy các loại
90.923
2000.00
952.756
803.724
149.032
149.032
149.032
1496
349
386
286
178
190
107
Rầy các loại (trứng)
20.278
560.00
405.352
202.676
202.676
9
9
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.056
8.00
0
Sâu đục thân
0.002
0.80
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.082
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.10
8.00
0
Bọ cánh tơ
0.669
8.00
449.471
449.471
22
20
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.598
8.00
697.915
697.915
0
Nhện đỏ
0.305
8.00
0
Rầy xanh
0.81
12.00
920.149
756.124
164.025
164.025
164.025
27
27
0
0
0
0
0
Rau cải
4625
Bọ nhảy
0.144
14.00
0
Rệp
0.11
12.00
0
Sâu xanh
0.036
2.40
0
Ngô
5522
Bệnh khô vằn
0.30
15.20
52.524
52.524
0
Bệnh đốm lá lớn
0.022
4.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.092
6.00
0
Sâu cắn lá
0.028
6.60
0
Sâu đục thân, bắp
0.041
6.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.045
4.10
0
Nhện đỏ
0.061
5.10
50.225
50.225
0
Rệp sáp
0.028
2.20
0
Kết xuất excel