Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
480
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.051
2.00
4.348
4.348
0
Lúa sớm
5451
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.144
2.00
178.831
178.831
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.331
54.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.283
48.00
14.53
14.53
16
0
6
8
2
0
0
Sâu đục thân
0.027
5.00
0
Mạ
3705
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.094
2.00
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.012
1.80
0
Rầy các loại
2.497
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.107
5.00
0
Sâu đục thân
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.774
8.00
780.565
780.565
0
Bọ xít muỗi
0.659
7.00
494.146
494.146
0
Nhện đỏ
1.162
16.00
518.089
518.089
0
Rầy xanh
0.667
8.00
357.303
357.303
0
Ngô
2197
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.007
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.322
6.00
129.517
88.325
41.192
56.347
56.347
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Nhện đỏ
0.056
4.80
0
Rệp sáp
0.032
2.60
0
Sâu vẽ bùa
0.02
2.10
0
Kết xuất excel