Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Ba, 23/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14320
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.284
12.20
174.50
174.50
0
Ốc bươu vàng
0.195
3.00
427.623
427.623
50.794
50.794
0
Rầy các loại
0.826
80.00
43
10
23
10
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.621
25.00
122.118
122.118
241
19
45
67
80
30
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.05
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
11
11
0
0
0
0
0
Lúa sớm
13290
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.153
10.00
66.027
66.027
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.097
3.00
39.79
39.79
0
Rầy các loại
2.846
70.00
84
26
17
33
8
0
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.771
32.00
305.701
305.701
287
5
47
72
57
61
45
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.003
0.20
56
6
0
0
0
42
8
Sâu đục thân
0.01
2.50
39
0
5
8
14
12
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Mạ
31
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Rầy các loại
0.385
20.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.338
8.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.91
10.00
749.219
749.219
18
18
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.997
14.00
1307.499
1191.492
116.006
38
38
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.454
12.00
312.529
62.235
250.294
250.294
250.294
0
Rầy xanh
0.985
12.00
1287.639
689.806
597.833
397.765
397.765
27
27
0
0
0
0
0
Ngô
1506
Bệnh đốm lá nhỏ
0.015
4.00
0
Bệnh sinh lý
0.034
6.60
0
Sâu cắn lá
0.022
2.20
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.013
3.00
0
Nhện đỏ
0.002
0.80
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.018
2.30
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel