Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22521
Bệnh bạc lá
0.016
4.00
0
Bệnh khô vằn
2.574
40.00
1976.528
1554.498
414.108
7.923
422.03
422.03
41
27
2
12
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.103
15.00
9.636
9.636
9.636
9.636
0
Bệnh sinh lý
0.317
10.00
127.271
127.271
0
Bọ xít dài
0.003
2.00
0
Chuột
0.054
3.50
102.912
102.912
0
Rầy các loại
23.652
350.00
1449
215
554
444
186
50
0
Rầy các loại (trứng)
0.421
56.00
0
Ruồi đục nõn
0.021
6.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
13.53
100.00
9857.563
3343.467
5759.045
755.051
2899.266
2899.266
870
207
368
204
56
31
4
T1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.055
2.00
22
22
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
3.533
80.00
7.923
7.923
100
100
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.119
6.00
54.911
54.911
41
0
2
8
12
19
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.02
0
Sâu đục thân (trứng)
0.003
0.30
92.958
66.813
26.144
26.144
26.144
0
Lúa sớm
6477
Bệnh bạc lá
0.005
2.00
0
Bệnh khô vằn
3.511
45.00
1766.322
1128.622
618.129
19.571
562.108
562.108
23
13
9
1
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.105
20.00
19.571
19.571
19.571
19.571
0
Bệnh sinh lý
0.426
30.00
65.458
46.792
18.667
0
Chuột
0.092
6.25
44.529
16.404
28.125
0
Rầy các loại
13.467
480.00
0
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
8.322
56.00
2857.20
1690.63
1007.626
158.944
2743.711
2678.606
65.105
291
21
56
121
67
26
0
T3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.016
1.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
1.633
77.00
0
Sâu đục thân
0.048
2.50
0
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
0
Chè
16781
Bệnh thối búp
0.169
8.00
341.277
341.277
0
Bọ cánh tơ
0.615
8.00
299.722
299.722
0
Bọ xít muỗi
0.882
16.00
945.212
931.442
13.77
13.77
13.77
19
19
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.036
4.00
0
Rầy xanh
0.846
10.00
997.584
997.584
24
24
0
0
0
0
0
Ngô
3172
Bệnh khô vằn
0.291
22.50
42.667
21.333
21.333
21.333
21.333
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.021
5.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.026
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.003
1.30
0
Bệnh loét
0.026
2.90
0
Nhện đỏ
0.003
1.00
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.012
2.00
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Kết xuất excel