Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 9/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 27. Tuần 27 - Tháng 7/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
11778
Bệnh sinh lý
0.143
5.00
0
Ốc bươu vàng
0.264
3.60
387.909
379.475
8.434
8.434
8.434
0
Rầy các loại
1.228
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.586
12.00
99
20
59
17
1
2
0
T2
Sâu đục thân
0
Lúa sớm
8503
Bệnh sinh lý
0.217
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.106
2.00
19.567
19.567
0
Rầy các loại
2.574
48.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.214
20.00
113
0
9
14
28
54
8
T5
Mạ
46
Chuột
0
Rầy các loại
1.769
60.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.046
4.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
31
4
13
12
2
0
0
Sâu đục thân
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.749
8.00
506.18
506.18
0
Bọ xít muỗi
0.567
14.00
339.903
326.178
13.725
13.725
13.725
0
Nhện đỏ
0.755
16.00
337.76
337.76
0
Rầy xanh
0.436
5.00
56.786
56.786
0
Ngô
2832
Bệnh khô vằn
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.258
3.20
74.879
74.879
21.928
21.928
29
0
10
12
6
1
0
Bưởi
5507
Nhện đỏ
0.037
3.30
0
Rệp sáp
0.008
1.80
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
1.615
70.00
0
Kết xuất excel