Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 29/3/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44. Tuần 44 - Tháng 10/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.051
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.082
4.00
0
Bệnh thán thư
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.292
6.00
116.006
116.006
8
8
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.691
10.00
501.396
501.396
30
28
0
2
0
0
0
Nhện đỏ
0.034
4.00
0
Rầy xanh
0.651
8.00
600.617
600.617
31
31
0
0
0
0
0
Rau cải
3754
Bệnh sương mai
0.221
6.50
19.385
19.385
0
Bọ nhảy
0.656
15.00
3.00
3.00
0
Rệp
0.065
6.00
0
Sâu tơ
0.197
12.00
3.00
3.00
3.00
3.00
0
Sâu xanh
0.249
5.00
18.192
18.192
0
Ngô
7809
Bệnh khô vằn
1.013
12.00
111.167
111.167
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.614
28.90
143.128
143.128
0
Bệnh sinh lý
0.065
8.00
0
Rệp cờ
0.277
10.00
0
Sâu cắn lá
0.075
2.50
0
Sâu đục thân, bắp
0.804
26.70
62.925
48.596
14.33
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh sẹo
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.01
2.20
0
Rệp muội
0.004
1.60
0
Rệp sáp
0.05
7.80
0
Ruồi đục quả
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
1.231
80.00
226
0
0
68
158
0
0
Kết xuất excel