Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13. Tuần 13 - Tháng 3/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Bệnh bạc lá
0.009
1.60
0
Bệnh khô vằn
2.058
22.00
884.849
754.739
130.11
100.374
100.374
92
55
29
8
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.609
16.00
234.949
167.968
66.982
150.277
150.277
74
60
12
2
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.002
0.80
0
Bệnh sinh lý
0.044
8.80
0
Bọ trĩ
0.011
2.70
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.281
11.50
206.82
192.737
14.083
14.083
14.083
0
Rầy các loại
15.451
480.00
119
20
30
30
25
14
0
Rầy các loại (trứng)
0.564
40.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.018
7.00
4
0
0
0
1
3
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.065
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.103
16.00
0
Sâu đục thân
0.023
2.90
0
Lúa sớm
404
Bệnh bạc lá
0.002
0.60
0
Bệnh khô vằn
0.488
16.00
18.162
18.162
0
Bệnh đạo ôn lá
0.188
14.00
13.39
7.902
5.488
9.00
9.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.02
3.00
0
Chuột
0.043
2.80
5.063
5.063
0
Rầy các loại
12.451
320.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.064
5.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.226
16.00
0
Sâu đục thân
0.007
1.40
0
Lúa muộn
16250
Bệnh khô vằn
0.614
18.00
135.552
135.552
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh đạo ôn lá
0.303
5.80
22.552
22.552
51
49
2
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.022
6.30
0
Bọ trĩ
0.131
24.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.316
7.50
98.138
98.138
0
Rầy các loại
7.146
160.00
43
11
13
7
6
6
0
Rầy các loại (trứng)
0.031
8.00
0
Ruồi đục nõn
0.289
10.20
24.064
24.064
0
Sâu đục thân
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.092
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.994
13.00
0
Bọ cánh tơ
0.205
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.361
5.40
69.47
69.47
9
9
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.11
8.00
0
Rầy xanh
0.444
8.00
164.025
164.025
15
15
0
0
0
0
0
Rau cải
3613
Bệnh sương mai
0.059
5.00
0.857
0.857
0.857
0.857
0
Bệnh thối nhũn VK
0.015
2.00
0
Sâu tơ
0.038
6.00
0
Sâu xanh
0.045
3.00
0.714
0.714
0
Ngô
5162
Bệnh khô vằn
0.018
4.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.137
10.00
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0.064
10.00
3.652
3.652
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.046
3.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.024
2.40
0
Kết xuất excel