Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 28/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 07. Tuần 7 - Tháng 2/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh đạo ôn lá
0.003
0.70
0
Bọ trĩ
0.046
4.00
0
Lúa muộn trà 1
19799
Bệnh sinh lý
0.041
6.20
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.062
5.00
0
Bọ trĩ
1.052
120.00
44.706
44.706
0
Châu chấu
0.006
0.60
0
Chuột
0.004
0.50
0
Ốc bươu vàng
0.145
2.20
35.678
35.678
0
Rầy các loại
0.185
20.00
0
Ruồi đục nõn
0
Lúa muộn trà 2
14697
Bệnh sinh lý
0.11
4.00
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.127
8.00
0
Bọ trĩ
0.065
5.00
0
Châu chấu
0.007
0.40
0
Ốc bươu vàng
0.239
3.00
224.283
177.48
46.803
46.803
46.803
0
Rầy các loại
0.144
16.00
0
Chè
14800
Bệnh phồng lá
0
Bọ xít muỗi
0
Rau cải
2327.3
Bọ nhảy
0.262
20.00
1.636
1.636
0
Sâu tơ
0.062
10.00
0
Sâu xanh
0.077
8.00
5.455
3.818
1.636
1.636
1.636
0
Ngô
3614.8
Chuột
0
Sâu xám
0.009
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.137
4.00
19.234
6.655
12.58
12.58
12.58
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.006
2.40
0
Bệnh thán thư
0.004
1.50
0
Rệp sáp
0.003
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0.002
0.60
0
Kết xuất excel