Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Hai, 6/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 48. Tuần 48 - Tháng 11/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
15800
Bọ cánh tơ
0.367
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.528
6.00
556.879
556.879
0
Rầy xanh
0.338
5.00
49.401
49.401
0
Rau cải
5743
Bệnh sương mai
0.308
7.50
0
Bọ nhảy
0.869
18.00
15.045
15.045
0
Rệp
0.175
13.00
0
Sâu tơ
0.517
12.00
7.306
7.306
0
Sâu xanh
0.208
4.00
45.826
45.826
0
Ngô
6898
Bệnh khô vằn
1.785
15.00
258.355
258.355
0
Bệnh đốm lá lớn
0.59
18.20
47.099
47.099
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.308
15.00
2.798
2.798
0
Chuột
0.056
4.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
1.104
16.80
178.503
178.503
0
Sâu keo mùa Thu
0.051
3.00
4.355
4.355
0
Bưởi
5220
Bệnh sẹo
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.035
2.70
0
Ruồi đục quả
0.015
1.20
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel