Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0.028
5.60
0
Bệnh khô vằn
3.03
32.40
1794.548
1195.428
599.12
520.018
520.018
55
41
14
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.80
30.00
387.912
274.99
112.922
136.199
136.199
43
37
6
0
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.942
40.00
532.53
453.428
79.102
79.102
79.102
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.227
5.00
217.93
217.93
0
Rầy các loại
21.245
800.00
94.572
94.572
76
12
21
20
19
4
0
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
1.387
35.00
755.921
375.477
380.444
380.444
380.444
210
11
62
94
24
17
2
T2,3
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.013
2.00
6
6
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
4
4
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.077
2.40
47
0
0
4
9
20
14
T5,N
Sâu đục thân (bướm)
10
10
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.001
0.10
3
3
0
0
0
0
0
Lúa sớm
11253
Bệnh bạc lá
0.247
12.00
24.358
24.358
24.358
24.358
0
Bệnh khô vằn
4.432
42.00
2024.233
1321.11
678.765
24.358
692.095
676.196
15.899
0
Bệnh đốm sọc VK
0.795
26.00
108.012
101.212
6.80
47.901
40.867
7.035
0
Bệnh sinh lý
0.472
32.00
59.16
38.76
20.40
20.40
20.40
0
Bọ xít dài
0.176
7.00
403.025
312.585
90.44
90.44
90.44
0
Chuột
0.085
3.70
75.341
75.341
0
Rầy các loại
31.756
860.00
27.444
27.444
97
11
19
27
22
18
0
T2,3,4
Sâu cuốn lá nhỏ
0.872
18.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.008
1.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.048
11.70
0
Sâu đục thân
0.201
8.30
42.063
42.063
35
0
0
0
4
12
19
T5,N
Sâu đục thân (bướm)
0.016
2.00
8
8
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.002
0.20
35.983
35.983
2
2
0
0
0
0
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.021
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.815
8.00
1096.688
1096.688
31
31
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.489
6.00
316.532
316.532
0
Nhện đỏ
0.449
12.00
58.519
58.519
0
Rầy xanh
0.711
12.00
731.189
627.756
103.433
103.433
103.433
22
22
0
0
0
0
0
Ngô
3775
Bệnh khô vằn
1.099
16.00
64.078
64.078
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.25
10.20
0
Châu chấu
0.01
2.00
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.403
8.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.103
2.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.008
1.70
0
Bệnh thán thư
0.005
1.80
0
Nhện đỏ
0.022
2.60
0
Rệp sáp
0.009
2.30
0
Ruồi đục quả
0.01
2.50
0
Kết xuất excel