Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 31. Tuần 31 - Tháng 7/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
22461
Bệnh bạc lá
0.005
0.60
0
Bệnh khô vằn
0.689
16.00
125.053
125.053
19
18
1
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0
Bệnh sinh lý
0.253
20.00
239.921
239.921
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.052
2.20
0
Rầy các loại
8.256
160.00
65
19
17
12
8
9
0
Rầy các loại (trứng)
0.242
35.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.955
80.00
71.519
35.759
35.759
349
76
20
28
60
98
67
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.675
8.00
82
82
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
9.158
160.00
29
29
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.037
2.50
18
0
0
12
2
4
0
Sâu đục thân (bướm)
0.003
0.50
8
8
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
12
12
0
0
0
0
0
Lúa sớm
6304
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.551
25.00
585.137
458.051
127.086
144.516
144.516
14
13
1
0
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.019
9.70
0
Bệnh sinh lý
0.119
16.00
111.176
111.176
0
Chuột
0.085
3.00
40.026
40.026
0
Rầy các loại
9.251
200.00
0
Rầy các loại (trứng)
0.615
32.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
11.205
160.00
3656.751
764.355
2067.185
825.21
908.759
908.759
389
187
136
45
13
8
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.113
3.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
9.578
160.00
0
Sâu đục thân
0.023
2.50
0
Sâu đục thân (bướm)
0.003
0.50
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh thối búp
0.085
6.00
54.30
54.30
0
Bọ cánh tơ
0.671
8.00
509.24
509.24
7
7
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.561
6.00
931.002
931.002
17
17
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.041
4.00
0
Rầy xanh
0.794
10.00
1086.097
1086.097
25
25
0
0
0
0
0
Ngô
1200
Bệnh khô vằn
0.136
11.80
26.667
26.667
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.01
4.00
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.026
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.004
1.60
0
Bệnh loét
0.025
2.60
0
Nhện đỏ
0.005
2.00
0
Rệp sáp
0.015
2.00
0
Ruồi đục quả
0.009
2.00
0
Sâu nhớt
0
Kết xuất excel