Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 3/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 41. Tuần 41 - Tháng 10/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.59
7.00
164.025
164.025
0
Bọ xít muỗi
0.656
6.00
344.044
344.044
0
Nhện đỏ
0.023
4.00
0
Rầy xanh
0.495
7.00
34.651
34.651
0
Rau cải
3435.7
Bọ nhảy
0.574
12.00
0
Sâu tơ
0.054
6.00
0
Sâu xanh
0.18
4.00
0.45
0.45
0
Ngô
54995
Bệnh khô vằn
0.222
8.00
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.074
6.00
0
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu cắn lá
0.131
3.00
0
Sâu đục thân, bắp
0
Sâu xám
0.071
3.00
17.50
17.50
0
Sâu keo mùa Thu
0.389
5.00
196.023
170.567
25.456
25.456
25.456
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.003
1.20
0
Ruồi đục quả
0.008
1.60
0
Kết xuất excel