Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48. Tuần 48 - Tháng 11/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.136
6.00
116.006
116.006
0
Bọ xít muỗi
0.451
8.00
238.738
238.738
15
15
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.103
6.00
0
Rầy xanh
0.433
7.00
270.909
270.909
26
26
0
0
0
0
0
Rau cải
4912
Bệnh sương mai
0.328
10.00
14.948
14.948
0
Bọ nhảy
0.733
12.00
0
Rệp
0.221
15.00
2.174
2.174
2.174
2.174
0
Sâu tơ
0.565
15.00
5.652
5.652
0
Sâu xanh
0.522
7.00
86.238
69.438
16.80
20.278
20.278
0
Ngô
7177
Bệnh khô vằn
1.688
18.50
253.587
253.587
0
Bệnh đốm lá lớn
0.945
20.40
92.48
92.48
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.614
14.00
0
Chuột
0.005
2.00
0
Rệp cờ
0.206
16.70
16.762
16.762
0
Sâu đục thân, bắp
0.975
16.70
89.666
89.666
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Rệp sáp
0.035
4.40
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Kết xuất excel