Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 44. Tuần 44 - Tháng 10/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.19
6.00
238.373
238.373
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.354
6.00
227.609
227.609
0
Bọ xít muỗi
0.57
10.00
610.328
610.328
27
27
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.108
8.00
0
Rầy xanh
0.485
8.00
352.138
352.138
11
11
0
0
0
0
0
Rau cải
4696
Bệnh sương mai
0.068
5.00
0
Bọ nhảy
0.995
25.00
10.286
7.429
2.857
0
Rệp
0.102
10.00
0
Sâu tơ
0.358
15.00
2.964
2.964
0
Sâu xanh
0.348
5.00
21.154
21.154
0
Ngô
7127
Bệnh khô vằn
0.585
9.50
0
Bệnh đốm lá lớn
0.222
16.70
44.753
44.753
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.782
20.40
46.983
46.983
0
Bệnh huyết dụ
0.033
10.00
12.569
12.569
0
Bệnh sinh lý
0.109
7.00
0
Chuột
0.068
3.30
0
Sâu cắn lá
0.069
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.555
16.50
93.159
93.159
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Rệp sáp
0.065
6.90
0
Ruồi đục quả
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel