Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06. Tuần 6 - Tháng 2/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12267
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.573
15.00
40.50
40.50
0
Bọ trĩ
0.408
64.00
0
Chuột
0.026
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.192
3.00
51.064
51.064
0
Rầy các loại
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.074
8.00
0
Lúa sớm
404
Bệnh sinh lý
0.131
15.00
5.063
5.063
0
Bọ trĩ
0.677
72.00
0
Rầy các loại
0.092
16.00
0
Ruồi đục nõn
0.091
6.20
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.115
8.00
0
Lúa muộn
4050
Ốc bươu vàng
0.096
2.00
40.00
40.00
0
Mạ
179
Bệnh sinh lý
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.008
1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Ốc bươu vàng
0.02
1.00
0
Rầy các loại
0.628
40.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rau cải
1
Bệnh sương mai
0.013
3.00
0
Bệnh thối nhũn VK
0
Bọ nhảy
0.571
15.00
0.938
0.938
0
Sâu tơ
0.304
15.00
1.125
1.125
0
Sâu xanh
0.118
5.00
34.827
34.827
0
Ngô
1
Sâu xám
0.025
2.20
0
Bưởi
2500
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.018
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Kết xuất excel