Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 19/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 07. Tuần 7 - Tháng 2/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh sinh lý
0.136
10.00
5.308
5.308
0
Chuột
0.004
1.00
0
Rầy các loại
0.285
40.00
0
Lúa muộn trà 1
22869
Bệnh sinh lý
0.847
16.20
230.928
230.928
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.331
12.00
131.62
131.62
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.038
5.00
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.004
1.70
0
Ốc bươu vàng
0.122
2.40
143.093
143.093
26.333
26.333
0
Rầy các loại
2.556
70.00
0
Lúa muộn trà 2
12180
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.606
10.00
34.965
34.965
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.085
8.00
0
Ốc bươu vàng
0.192
4.00
245.339
199.269
46.07
46.07
46.07
0
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0
Rầy xanh
0.003
1.00
0
Rau cải
2191
Bệnh sương mai
0.065
8.00
0.694
0.694
0
Bệnh thối nhũn VK
0.034
5.00
3.929
3.929
0
Bọ nhảy
0.292
20.00
2.599
2.599
0
Rệp
0.064
10.00
0
Sâu xanh
0.107
5.00
4.226
4.226
0
Ngô
3490
Bệnh sinh lý
0.069
8.00
0
Chuột
0
Sâu xám
0.089
5.00
10.578
10.578
0
Sâu keo mùa Thu
0.128
2.40
67.935
67.935
17.083
17.083
30
16
14
0
0
0
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.002
0.80
0
Bệnh thán thư
0.006
1.20
0
Rệp sáp
0.01
2.40
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel