Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
12828
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.005
1.80
0
Bệnh đạo ôn lá
0.029
2.10
0
Bệnh sinh lý
0.314
10.40
15.396
15.396
0
Bọ trĩ
0.513
32.00
0
Bọ xít đen
0.108
10.00
10.647
10.647
0
Chuột
0.285
10.10
125.55
72.831
52.72
0
Ốc bươu vàng
0.013
1.00
0
Rầy các loại
3.319
64.00
0
Ruồi đục nõn
0.409
13.20
38.065
38.065
0
Sâu đục thân
0.02
3.10
0
Lúa sớm
652
Bệnh sinh lý
0.041
6.00
0
Bệnh thối thân
0
Bọ trĩ
0.733
80.00
0
Rầy các loại
0.831
64.00
0
Lúa muộn
22971
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0
Bệnh sinh lý
0.399
12.40
192.324
192.324
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.105
10.00
31.858
31.858
0
Bọ trĩ
0.806
70.00
0
Bọ xít đen
0
Chuột
0.082
4.00
0
Ốc bươu vàng
0.111
2.00
85.129
85.129
0
Rầy các loại
1.046
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.066
12.70
41.663
41.663
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.072
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.041
4.00
0
Bệnh phồng lá
0.082
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.449
6.00
190.514
190.514
23
23
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.303
6.00
119.838
119.838
7
7
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.082
4.00
0
Rầy xanh
0.485
8.00
386.915
386.915
8
8
0
0
0
0
0
Rau cải
2541
Bệnh đốm vòng
0
Bọ nhảy
0.159
15.00
0.375
0.375
0.375
0.375
0
Sâu xanh
0.078
12.00
0.938
0.563
0.375
0
Ngô
4231
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
6.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0.002
0.20
0
Sâu xám
0.03
2.00
4.615
4.615
4.615
4.615
0
Bưởi
2500
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.013
2.00
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.006
2.50
0
Kết xuất excel