Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 24. Tuần 24 - Tháng 6/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
220
Bệnh sinh lý
0
Ốc bươu vàng
0.069
6.00
12.00
10.00
2.00
2.00
2.00
0
Mạ
148
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chuột
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
2.377
200.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.41
30.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.004
1.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.005
1.00
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.113
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.726
12.00
661.755
513.578
148.177
148.177
148.177
37
31
0
6
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.53
9.00
568.886
568.886
0
Nhện đỏ
0.582
16.00
164.025
164.025
0
Rầy xanh
0.572
8.00
157.33
157.33
16
16
0
0
0
0
0
Ngô
1325
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
4.00
0
Bệnh sinh lý
0
Sâu cắn lá
0.032
2.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.375
12.00
261.518
122.341
117.751
21.426
139.177
117.936
21.241
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.021
2.40
0
Nhện đỏ
0.036
3.20
0
Rệp sáp
0.023
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0.02
2.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel