Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 20/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
21273.5
Bệnh bạc lá
0.236
6.80
0
Bệnh khô vằn
1.177
28.10
577.476
420.375
157.101
26.699
26.699
17
0
12
5
0
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.009
1.50
0
Bệnh đen lép hạt
0
Bệnh đốm sọc VK
0.043
11.20
45.974
45.974
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
31.374
840.00
158.132
158.132
0
Rầy các loại (trứng)
0.056
12.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
13669.5
Bệnh bạc lá
0.521
14.00
97.301
97.301
0
Bệnh khô vằn
1.991
24.00
1173.99
1045.158
128.831
128.831
128.831
48
0
25
18
5
0
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Rầy các loại
35.354
800.00
90.562
90.562
92
0
14
45
33
0
0
Rầy các loại (trứng)
0.185
32.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu đục thân
0.005
1.50
5
0
0
5
0
0
0
Chè
13640
Bọ cánh tơ
0.472
7.00
474.587
474.587
0
Bọ xít muỗi
0.451
8.00
341.131
341.131
0
Nhện đỏ
0.087
7.00
0
Rầy xanh
0.49
7.00
549.736
549.736
0
Ngô
5588.5
Bệnh khô vằn
1.076
16.00
100.789
100.789
14
0
11
3
0
0
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.151
8.00
0
Chuột
0.01
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.473
10.00
19.201
19.201
7
0
2
5
0
0
0
Sâu keo mùa Thu
0.019
2.00
8
0
2
4
2
0
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0.004
1.40
0
Bệnh loét
0.003
1.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.02
1.70
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0.018
1.40
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel