Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 26/10/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 34. Tuần 34 - Tháng 8/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14009.6
Bệnh bạc lá
0.375
12.60
119.276
119.276
44.349
44.349
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.693
42.00
1833.02
1045.292
783.348
4.379
772.569
768.189
4.379
61
30
0
21
0
10
0
Bệnh đốm sọc VK
0.27
24.00
73.164
66.966
6.198
6.198
6.198
40
32
0
8
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.542
22.40
412.408
324.254
88.154
88.154
88.154
0
Chuột
0.207
5.40
349.578
292.002
57.576
118.032
118.032
0
Rầy các loại
59.174
1500.00
119.389
119.389
271
18
41
98
81
28
5
T2,3,4
Rầy các loại (trứng)
1.494
140.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.133
12.00
30.317
30.317
43
0
3
8
20
12
0
Sâu đục thân
0.114
2.20
13
0
0
0
2
4
7
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.05
14
14
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.03
5
5
0
0
0
0
0
Lúa sớm
8467.9
Bệnh bạc lá
0.301
8.20
35
35
0
0
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.695
36.00
1164.096
730.086
434.01
434.01
429.323
4.688
65
38
0
17
0
10
0
Bệnh đốm sọc VK
0.506
30.40
22.38
17.063
5.317
5.317
5.317
47
33
0
12
0
2
0
Bệnh sinh lý
0.072
16.00
47.947
47.947
0
Bọ xít dài
0.019
2.00
0
Chuột
0.143
3.30
27.965
27.965
0
Rầy các loại
51.338
980.00
56.26
56.26
147
10
23
52
43
12
7
T2,3,4
Rầy các loại (trứng)
0.544
60.00
0
Sâu đục thân
0.081
4.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.07
0
Chè
14670
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.731
6.00
378.967
378.967
0
Bọ xít muỗi
0.721
11.00
941.512
765.601
175.911
175.911
175.911
0
Nhện đỏ
0.305
6.00
0
Rầy xanh
0.529
4.00
0
Ngô
4484.2
Bệnh khô vằn
1.646
25.00
305.493
255.031
50.461
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.163
10.00
0
Chuột
0.041
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.652
10.00
10.318
10.318
0
Sâu keo mùa Thu
0.014
1.20
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh thán thư
0.02
2.30
0
Nhện đỏ
0.004
0.80
0
Rệp sáp
0.034
2.70
0
Ruồi đục quả
0.002
0.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel