Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 30. Tuần 30 - Tháng 7/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
18014
Bệnh bạc lá
0.005
2.00
0
Bệnh khô vằn
0.409
9.10
0
Bệnh đốm sọc VK
0.011
3.00
0
Bệnh sinh lý
2.231
24.00
1179.04
959.597
219.443
226.129
226.129
0
Bệnh thối thân
0.028
2.00
0
Chuột
0.383
8.00
376.432
376.432
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
38.635
720.00
363
19
53
94
118
79
0
Rầy các loại (trứng)
0.574
60.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
5.112
32.00
262.443
262.443
854
9
99
257
342
143
4
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.018
1.00
16
16
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.021
8.00
0
Sâu đục thân
0.187
6.50
36.556
36.556
32
0
2
5
10
15
0
Sâu đục thân (bướm)
4
4
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
3
3
0
0
0
0
0
Lúa sớm
12679
Bệnh bạc lá
0.039
3.00
0
Bệnh khô vằn
1.16
20.00
692.218
692.218
0
Bệnh đốm sọc VK
0.018
5.00
0
Bệnh sinh lý
1.874
38.00
1005.217
825.645
179.572
228.179
228.179
0
Chuột
0.417
9.20
523.47
436.198
87.272
37.663
37.663
0
Rầy các loại
35.844
980.00
122.113
122.113
187
11
27
35
57
57
0
Rầy các loại (trứng)
1.354
80.00
0
Ruồi đục nõn
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.167
32.00
102.573
102.573
90.665
90.665
624
0
24
87
194
305
14
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.018
7.00
0
Sâu đục thân
0.16
5.10
34.431
34.431
14
0
7
1
1
5
0
Sâu đục thân (bướm)
0.002
0.20
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.10
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.318
12.00
78.889
78.889
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.605
7.00
476.398
476.398
0
Bọ xít muỗi
0.78
8.00
987.835
987.835
16
16
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.108
5.00
10.824
10.824
0
Rầy xanh
0.905
10.00
959.809
959.809
18
18
0
0
0
0
0
Ngô
3589
Bệnh khô vằn
0.145
12.00
36.232
36.232
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.051
6.00
0
Bệnh huyết dụ
0.027
6.40
0
Bệnh sinh lý
0.154
9.90
0
Chuột
0
Rệp cờ
0.01
2.00
0
Sâu cắn lá
0.06
2.20
0
Sâu đục thân, bắp
0.057
4.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.018
2.60
0
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0
Ruồi đục quả
0.017
2.10
0
Nhãn vải
1
Bệnh thán thư
0.013
2.50
0
Nhện lông nhung
0.019
5.00
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0
Sâu nâu ăn lá
0.008
1.00
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel