Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 20/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 08. Tuần 8 - Tháng 2/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
200
Bệnh bạc lá
0
Bệnh đạo ôn lá
0.001
0.20
0
Bệnh sinh lý
0.154
8.00
0
Chuột
0.008
1.00
0
Rầy các loại
0.692
60.00
0
Lúa muộn trà 1
23413
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
1.976
12.60
570.838
570.838
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.07
2.00
0
Ốc bươu vàng
0.132
2.60
202.589
202.589
0
Rầy các loại
2.374
63.00
0
Ruồi đục nõn
0
Lúa muộn trà 2
11843.8
Bệnh sinh lý
1.821
16.00
484.989
484.989
0
Chuột
0.003
1.00
0
Ốc bươu vàng
0.287
3.20
362.888
260.942
101.945
55.017
55.017
0
Chè
15800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0
Bệnh thán thư
0
Bọ xít muỗi
0.051
4.00
0
Rầy xanh
0.031
3.00
0
Rau cải
141
Bệnh sương mai
0.052
10.00
1.364
1.364
0
Bệnh thối nhũn VK
0.033
5.00
4.231
4.231
0
Rệp
0.038
10.00
0
Sâu xanh
0.074
5.00
6.19
6.19
0
Ngô
3824
Bệnh sinh lý
0.041
5.00
0
Chuột
0
Sâu xám
0.053
3.30
0
Sâu keo mùa Thu
0.177
3.00
16.004
16.004
19
4
9
6
0
0
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0.005
1.80
0
Bệnh thán thư
0.007
1.50
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh phấn trắng
0
Mối
0
Kết xuất excel