Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 17/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 38. Tuần 38 - Tháng 9/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15206.7
Bệnh bạc lá
0.275
9.50
0
Bệnh khô vằn
1.678
22.90
600.454
564.401
36.053
0
Rầy các loại
41.636
480.00
113
36
33
21
14
9
0
Rầy các loại (trứng)
0.162
20.00
0
Sâu đục thân
0.036
2.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.697
11.00
729.083
553.172
175.911
175.911
175.911
0
Bọ xít muỗi
0.597
10.00
633.832
539.933
93.899
93.899
93.899
0
Nhện đỏ
0.164
7.00
0
Rầy xanh
0.518
7.00
74.345
74.345
0
Ngô
1235
Chuột
0
Rệp cờ
0
Sâu xám
0.008
0.60
0
Sâu keo mùa Thu
0.045
4.00
41.034
35.172
5.862
5.862
5.862
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.003
1.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.003
1.20
0
Rệp sáp
0.005
1.80
0
Ruồi đục quả
0.005
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel