Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 12/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 33. Tuần 33 - Tháng 8/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
16608.2
Bệnh bạc lá
0.381
8.00
7.018
7.018
7.018
7.018
0
Bệnh khô vằn
3.772
32.50
1790.861
1241.975
548.887
568.887
568.887
111
78
23
10
0
0
0
Bệnh đốm sọc VK
0.212
30.60
60.00
40.00
20.00
40.00
40.00
0
Bệnh sinh lý
0.579
22.50
363.028
280.363
82.665
82.665
82.665
0
Chuột
0.099
3.30
16.00
16.00
0
Rầy các loại
43.794
1280.00
65.165
65.165
120
0
0
19
32
69
0
T4,5,TT
Rầy các loại (trứng)
0.80
72.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.188
20.00
26.167
26.167
74
0
16
27
29
2
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.135
5.60
36.00
36.00
0
Sâu đục thân (bướm)
0.017
2.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.007
0.50
118.335
102.335
16.00
0
Lúa sớm
7846.8
Bệnh bạc lá
0.344
15.00
11.808
11.808
11.808
11.808
0
Bệnh khô vằn
4.125
43.20
1442.965
880.151
531.871
30.944
562.815
562.815
69
46
0
20
0
3
0
Bệnh đốm sọc VK
0.081
8.00
44
35
0
9
0
0
0
Bệnh sinh lý
0.031
6.00
0
Bọ xít dài
0.099
4.00
11.429
11.429
0
Chuột
0.09
4.00
62.859
62.859
0
Rầy các loại
36.877
1200.00
69.262
69.262
75
0
0
12
23
40
0
T4,5
Rầy các loại (trứng)
0.697
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.30
8.00
38
0
2
10
22
4
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.003
0.50
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0
Sâu đục thân
0.063
2.50
5.478
5.478
0
Sâu đục thân (bướm)
0.004
0.30
0
Sâu đục thân (trứng)
0.006
0.20
44.669
44.669
0
Chè
16124
Bọ cánh tơ
0.751
8.00
849.41
849.41
0
Bọ xít muỗi
0.549
5.00
385.566
385.566
0
Nhện đỏ
0.364
7.00
0
Rầy xanh
0.569
6.00
144.182
144.182
0
Ngô
4319
Bệnh khô vằn
1.226
15.00
156.835
156.835
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.082
7.00
0
Chuột
0.046
4.00
14.40
14.40
0
Rệp cờ
0
Sâu đục thân, bắp
0.538
14.00
15.733
15.733
0
Sâu keo mùa Thu
0.05
1.80
0
Bưởi
4900
Nhện đỏ
0.022
3.10
0
Rệp sáp
0.019
2.40
0
Ruồi đục quả
0.007
1.30
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel