Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 32. Tuần 32 - Tháng 8/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15387
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.608
26.40
859.312
539.266
320.046
320.046
320.046
0
Bệnh đốm sọc VK
0.115
30.00
24.265
11.962
12.304
24.265
24.265
0
Bệnh sinh lý
0.469
10.00
38.035
38.035
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0.304
5.50
134.467
134.467
0
Rầy các loại
10.415
600.00
217
51
45
21
44
56
0
Rầy các loại (trứng)
0.297
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
3.69
56.00
1876.952
374.267
1298.684
204.00
1383.467
1383.467
214
31
83
58
20
16
6
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.02
2.00
56
56
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.708
40.00
68
68
0
0
0
0
0
Sâu đục thân
0.09
4.50
23.207
23.207
51
0
6
15
18
10
2
Sâu đục thân (bướm)
0
Sâu đục thân (trứng)
0
Lúa sớm
11253
Bệnh khô vằn
2.907
32.40
1418.513
895.314
523.20
543.889
543.889
0
Bệnh đốm sọc VK
0.233
20.00
14.07
14.07
0
Bệnh sinh lý
0.14
12.00
27.491
27.491
0
Bọ xít dài
0.026
4.00
90.44
90.44
0
Chuột
0.244
5.70
163.431
135.987
27.444
27.444
27.444
0
Rầy các loại
13.456
620.00
196
49
47
27
38
35
0
Rầy các loại (trứng)
0.318
40.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
2.729
56.00
949.063
111.007
792.495
45.56
1094.055
1094.055
99
12
27
34
15
11
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.015
2.00
5
5
0
0
0
0
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.135
21.00
0
Sâu đục thân
0.198
14.10
73.255
44.111
29.145
55
0
0
8
20
22
5
Sâu đục thân (bướm)
0.004
0.40
5
5
0
0
0
0
0
Sâu đục thân (trứng)
1
1
0
0
0
0
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.649
8.00
723.718
723.718
0
Bọ xít muỗi
0.522
8.00
442.924
442.924
19
19
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.19
8.00
0
Rầy xanh
0.717
8.00
674.777
674.777
27
27
0
0
0
0
0
Ngô
3775
Bệnh khô vằn
0.922
16.80
70.992
70.992
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.167
8.40
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.471
14.00
16.509
16.509
0
Sâu keo mùa Thu
0.181
5.00
0.989
0.989
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.013
2.00
0
Bệnh loét
0.01
2.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.006
2.20
0
Ruồi đục quả
0.016
2.80
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel