Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Tư, 8/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 37. Tuần 37 - Tháng 9/2022
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
14476
Bệnh bạc lá
0.723
12.20
70.121
70.121
0
Bệnh khô vằn
3.044
26.30
901.975
800.529
101.446
46.891
46.891
37
17
0
12
0
8
0
Bệnh đốm sọc VK
0.005
2.00
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
68.574
800.00
64.146
64.146
42
0
0
0
8
34
0
T5
Rầy các loại (trứng)
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.179
7.00
0
Sâu đục thân
0.162
2.40
0
Lúa sớm
9016
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.83
20.10
91.80
77.133
14.667
14.667
14.667
0
Bệnh đốm sọc VK
0.108
18.30
14.667
14.667
0
Chuột
0
Rầy các loại
19.872
820.00
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Chè
15400
Bọ cánh tơ
0.931
11.00
688.742
594.844
93.899
93.899
93.899
0
Bọ xít muỗi
0.759
6.00
480.773
480.773
0
Nhện đỏ
0.162
6.00
0
Rầy xanh
0.528
4.00
0
Ngô
4443.9
Bệnh khô vằn
0.137
6.70
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0
Bưởi
5507
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.018
2.10
0
Ruồi đục quả
0.005
1.10
0
Sâu vẽ bùa
0
Kết xuất excel