Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2040
Bệnh sinh lý
0.003
1.30
0
Ốc bươu vàng
0.072
2.50
40.389
40.389
0
Rầy các loại
0.085
15.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.038
5.00
9
3
4
2
0
0
0
Lúa sớm
5881
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.003
1.00
0
Ốc bươu vàng
0.166
4.00
276.185
188.185
88.00
88.00
88.00
0
Rầy các loại
0.123
12.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.703
24.00
157
0
0
4
28
96
29
Mạ
355.4
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.003
1.30
0
Ốc bươu vàng
0
Rầy các loại
2.069
50.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.204
10.00
31
9
20
2
0
0
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.659
6.00
391.951
391.951
0
Bọ xít muỗi
0.574
6.00
191.949
191.949
0
Nhện đỏ
0.582
12.00
34.651
34.651
0
Rầy xanh
0.451
4.00
0
Rau cải
466
Sâu xanh
0.005
2.00
0
Ngô
3339
Bệnh đốm lá nhỏ
0.041
4.00
0
Sâu xám
0.009
1.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.206
3.20
67.524
67.524
7.375
7.375
19
2
4
6
4
3
0
Bưởi
5617
Nhện đỏ
0.016
2.20
0
Rệp sáp
0.004
1.70
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.012
1.30
0
Keo
1
Sâu cuốn lá
0.005
0.40
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel