Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
7224
Ốc bươu vàng
0.232
5.00
632.02
493.004
139.017
144.487
144.487
0
Rầy các loại
3.285
400.00
50
23
27
0
0
0
0
Rầy các loại (trứng)
2.252
160.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
1.563
32.00
206.656
206.656
476
112
263
95
5
1
0
Tuổi 1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.009
1.00
0
Sâu đục thân
0.001
0.40
0
Sâu đục thân (bướm)
0.00
0.02
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.05
0
Mạ
509
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.028
4.10
0
Chuột
0
Ốc bươu vàng
0.006
0.60
0
Rầy các loại
4.865
120.00
79
0
0
0
0
0
79
TT
Sâu cuốn lá nhỏ
1.026
32.00
295
100
137
57
1
0
0
Tuổi 1,2
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.001
0.20
0
Sâu đục thân (bướm)
0.044
2.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.065
3.00
22.846
12.759
6.784
3.304
0.911
0.911
0
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.208
9.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
4.00
0
Bọ cánh tơ
0.908
8.00
1908.32
1908.32
24
22
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.844
12.00
1297.653
699.819
597.833
397.765
397.765
38
30
0
8
0
0
0
Nhện đỏ
0.408
8.00
0
Rầy xanh
0.826
12.00
933.948
798.192
135.756
19.75
19.75
36
36
0
0
0
0
0
Ngô
1130
Bệnh huyết dụ
0
Chuột
0.016
2.00
0
Sâu cắn lá
0.004
1.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0.006
2.20
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.01
2.00
0
Rệp sáp
0.032
2.40
0
Ruồi đục quả
0
Sâu nhớt
0
Sâu vẽ bùa
0.024
2.30
0
Kết xuất excel