Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26. Tuần 26 - Tháng 6/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
2972
Ốc bươu vàng
0.159
2.80
149.213
149.213
0
Rầy các loại
0
Lúa sớm
5957
Bệnh bạc lá
0
Ốc bươu vàng
0.297
8.00
268.398
243.182
25.216
63.372
63.372
0
Rầy các loại
0.585
80.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.085
8.00
0
Mạ
466
Bệnh khô vằn
0
Chuột
0
Rầy các loại
4.173
120.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.00
0.02
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
1.079
10.00
1268.758
1179.733
89.025
89.025
89.025
17
15
0
2
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.979
16.00
716.984
703.214
13.77
13.77
13.77
16
16
0
0
0
0
0
Nhện đỏ
0.508
8.00
0
Rầy xanh
0.838
10.00
671.30
671.30
18
18
0
0
0
0
0
Ngô
940
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0.027
2.20
0
Sâu cắn lá
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.023
2.20
0
Rệp sáp
0.024
2.20
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.004
1.40
0
Nhãn vải
1
Bệnh sương mai
0
Bọ xít nâu
0.019
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel