Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 20/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 11. Tuần 11 - Tháng 3/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đạo ôn lá
0.208
16.00
1.477
0.862
0.615
0
Bệnh sinh lý
0.119
8.00
0
Chuột
0.177
7.00
9.015
9.015
0
Rầy các loại
0.303
16.00
0
Lúa muộn trà 1
21572
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.007
1.40
0
Bệnh đạo ôn lá
0.265
6.00
21.637
21.637
0
Bệnh sinh lý
0.194
6.00
0
Bọ trĩ
0.056
3.60
0
Bọ xít đen
0.008
2.00
0
Chuột
0.486
6.00
286.822
286.822
0
Rầy các loại
2.103
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.161
6.20
0
Lúa muộn trà 2
13424.4
Bệnh đạo ôn lá
0.124
3.30
0
Bệnh sinh lý
0.096
6.00
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.385
11.50
186.226
180.567
5.658
0
Rầy các loại
1.03
40.00
0
Ruồi đục nõn
0.031
5.00
0
Chè
13640
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bệnh phồng lá
0.009
2.00
0
Bệnh thán thư
0
Bọ cánh tơ
0.073
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.124
6.00
107.096
107.096
0
Rầy xanh
0.097
4.00
0
Rau cải
4214.8
Bệnh sương mai
0.032
3.00
0
Bọ nhảy
0.245
12.00
0
Sâu tơ
0.161
12.00
0
Sâu xanh
0.091
8.00
0.833
0.833
0
Ngô
5085
Bệnh khô vằn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.064
5.00
0
Sâu xám
0
Sâu keo mùa Thu
0.173
2.40
55.693
55.693
0
Bưởi
5560
Bệnh chảy gôm
0
Bệnh loét
0.004
1.30
0
Bệnh thán thư
0.012
2.20
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0
Sâu vẽ bùa
0.023
2.10
0
Kết xuất excel