Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 18/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 25. Tuần 25 - Tháng 6/2018
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
450
Ốc bươu vàng
0.121
10.00
58.333
35.00
15.556
7.778
23.333
23.333
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.038
4.00
0
Mạ
515
Bệnh khô vằn
0
Chuột
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
6.087
125.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.085
15.00
48
12
26
10
0
0
0
Sâu đục thân
0
Sâu đục thân (bướm)
0.003
0.20
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Sâu đục thân (trứng)
0.01
0.50
3.033
3.033
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
16781
Bọ cánh tơ
0.962
10.00
1222.454
1222.454
22
21
0
1
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.905
15.00
1040.031
1020.281
19.75
19.75
19.75
30
26
0
4
0
0
0
Nhện đỏ
0.40
12.00
0
Rầy xanh
0.867
9.00
976.915
976.915
14
14
0
0
0
0
0
Ngô
420
Bệnh sinh lý
0
Chuột
0
Sâu xám
0.015
2.00
0
Bưởi
2500
Bệnh chảy gôm
0
Nhện đỏ
0.058
4.10
0
Rệp sáp
0.019
2.40
0
Ruồi đục quả
0
Sâu vẽ bùa
0.01
2.40
0
Kết xuất excel