Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 18/5/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 36. Tuần 36 - Tháng 9/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
15155
Bệnh bạc lá
0.522
26.00
51.949
33.301
18.648
18.648
18.648
35
30
0
5
0
0
0
Bệnh khô vằn
3.662
36.00
1801.207
1291.237
509.97
503.731
503.731
57
34
0
15
0
8
0
Bệnh đốm sọc VK
0.104
16.00
86.702
86.702
68.053
68.053
0
Bọ xít dài
0.046
5.00
18.026
18.026
0
Chuột
0.022
2.40
0
Rầy các loại
84.615
1400.00
339.104
310.496
28.607
28.607
28.607
364
42
78
84
81
79
0
Rầy các loại (trứng)
4.131
120.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0.081
14.00
68.053
68.053
0
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
0.062
4.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
0.458
42.00
0
Sâu đục thân
0.109
2.40
0
Lúa sớm
7504
Bệnh bạc lá
0.50
16.00
31.395
31.395
0
Bệnh khô vằn
2.691
35.00
523.593
409.398
114.196
35.993
35.993
0
Bệnh đốm sọc VK
0.023
5.00
0
Chuột
0.026
2.40
0
Rầy các loại
76.169
880.00
154.916
154.916
0
Rầy các loại (trứng)
0.267
80.00
0
Sâu đục thân
0.039
2.00
0
Chè
14800
Bọ cánh tơ
0.623
7.00
332.013
332.013
0
Bọ xít muỗi
0.697
8.00
623.695
623.695
0
Nhện đỏ
0.038
4.00
0
Rầy xanh
0.513
6.00
130.985
130.985
0
Ngô
4786.9
Bệnh khô vằn
1.039
15.00
114.711
114.711
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.225
13.10
0
Chuột
0.087
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.343
6.70
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.004
1.60
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.005
1.80
0
Ruồi đục quả
0.002
0.60
0
Sâu vẽ bùa
0.003
1.30
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Sâu kèn mái chùa hại lá
0
Kết xuất excel