Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 28/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 05. Tuần 5 - Tháng 2/2025
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
184
Bệnh bạc lá
0
Ốc bươu vàng
0.023
1.20
0
Rầy các loại
0.082
4.00
0
Lúa muộn trà 1
20473
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.378
6.20
0
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
0.20
12.00
10.935
10.935
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.00
0.05
0
Ốc bươu vàng
0.186
5.10
104.338
104.338
0
Rầy các loại
0.369
24.00
0
Lúa muộn trà 2
5940
Bệnh bạc lá
0
Bệnh sinh lý
0.136
7.00
0
Ốc bươu vàng
0.117
2.00
121.059
121.059
0
Rầy các loại
0
Mạ
124.4
Bệnh khô vằn
0
Bệnh sinh lý
0.032
3.40
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chuột
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Rầy các loại
0.269
20.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0
Chè
13640
Bệnh thán thư
0
Rau cải
1216
Bệnh đốm vòng
0
Bệnh sương mai
0.062
6.00
0
Bọ nhảy
0.522
15.00
17.133
17.133
0
Rệp
0.062
8.00
0
Sâu tơ
0.021
5.00
0
Sâu xanh
0.11
6.00
8.444
8.444
0
Ngô
716
Sâu keo mùa Thu
0.031
1.20
0
Bưởi
5560
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.008
1.00
0
Sâu vẽ bùa
0.001
0.20
0
Kết xuất excel