Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Sáu, 26/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 20. Tuần 20 - Tháng 5/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa trung
19872
Rầy các loại
0
Rầy các loại (trứng)
0
Lúa muộn
16164
Bệnh bạc lá
0.038
4.90
0
Bệnh khô vằn
2.823
46.80
850.293
648.346
184.292
17.654
192.531
174.877
17.654
60
30
0
25
0
5
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0.006
2.30
0
Bọ xít dài
0
Chuột
0
Rầy các loại
107.119
1448.00
111.90
111.90
143
44
38
30
18
13
0
Rầy các loại (trứng)
0.628
105.00
0
Sâu đục thân
0.003
1.20
0
Chè
16300
Bệnh đốm nâu
0.062
4.00
0
Bệnh thối búp
0
Bọ cánh tơ
0.687
9.00
525.798
525.798
12
12
0
0
0
0
0
Bọ xít muỗi
0.673
12.00
546.118
412.249
133.869
133.869
133.869
0
Nhện đỏ
0.677
18.00
164.025
164.025
0
Rầy xanh
0.872
10.00
749.932
690.921
59.012
59.012
59.012
27
27
0
0
0
0
0
Ngô
5522
Bệnh khô vằn
0.081
7.30
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.031
4.00
0
Chuột
0
Sâu đục thân, bắp
0.021
2.00
0
Bưởi
3983
Bệnh chảy gôm
0.028
3.10
0
Bệnh loét
0
Nhện đỏ
0.037
3.20
0
Rệp sáp
0.027
2.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu cuốn lá
0.015
2.00
0
Kết xuất excel