Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 25/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 48. Tuần 48 - Tháng 11/2017
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16781
Bệnh đốm nâu
0.041
4.00
0
Bệnh đốm xám
0.031
2.00
0
Bọ cánh tơ
0.174
8.00
316.075
316.075
0
Bọ xít muỗi
0.427
10.00
419.81
419.81
29
28
0
1
0
0
0
Nhện đỏ
0.021
4.00
0
Rầy xanh
0.288
6.00
122.731
122.731
17
17
0
0
0
0
0
Rau cải
4293
Bệnh sương mai
0.196
10.00
0.571
0.571
0
Bọ nhảy
0.821
15.00
7.95
7.95
0.75
0.75
0
Rệp
0.698
16.00
19.627
19.627
0
Sâu tơ
0.514
22.00
32.712
16.356
16.356
16.356
16.356
0
Sâu xanh
0.426
9.00
53.249
52.499
0.75
3.75
3.75
0
Ngô
7936
Bệnh khô vằn
1.972
23.00
284.706
264.795
19.911
0
Bệnh đốm lá lớn
0.70
18.00
37.733
37.733
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.951
32.00
135.10
132.839
2.261
15.18
15.18
0
Rệp cờ
0.949
22.00
32.831
32.831
0
Sâu cắn lá
0.008
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.832
16.70
64.312
64.312
0
Bưởi
2500
Bệnh loét
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.069
6.00
0
Nhãn vải
1
Nhện lông nhung
0.013
2.50
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Sâu nâu ăn lá
0
Bồ đề
1
Sâu xanh
0
Kết xuất excel