Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 7/6/2025
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 21. Tuần 21 - Tháng 5/2024
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20457
Bệnh bạc lá
0.069
8.00
0
Bệnh khô vằn
0.355
9.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
7.285
400.00
72
11
14
22
12
13
0
Lúa muộn trà 2
14645.9
Bệnh bạc lá
0.377
18.00
45.315
45.315
110
50
0
35
0
25
0
Bệnh khô vằn
1.516
21.50
494.341
421.411
72.93
72.93
72.93
106
42
0
34
0
30
0
Rầy các loại
45.529
800.00
101.257
101.257
60
0
0
5
29
26
0
Rầy các loại (trứng)
2.885
200.00
0
Chè
14670
Bọ cánh tơ
0.558
6.00
194.406
194.406
0
Bọ xít muỗi
0.558
8.00
615.037
615.037
0
Nhện đỏ
0.021
3.00
0
Rầy xanh
0.526
7.00
336.893
336.893
0
Ngô
5739.5
Bệnh khô vằn
0.829
16.00
57.90
57.90
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.067
8.00
0
Chuột
0.01
2.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.392
12.00
26.813
26.813
0
Bưởi
5690
Bệnh chảy gôm
0.006
1.40
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.002
0.70
0
Rệp sáp
0.003
1.20
0
Kết xuất excel