Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Năm, 18/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 45. Tuần 45 - Tháng 11/2020
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16340
Bọ cánh tơ
0.631
6.00
246.326
246.326
0
Bọ xít muỗi
0.744
8.00
849.67
849.67
0
Rầy xanh
0.653
7.00
296.326
296.326
0
Rau cải
5140
Bệnh đốm vòng
0.01
2.00
0
Bệnh sương mai
0.342
8.00
20.098
20.098
0
Bọ nhảy
0.772
18.00
32.098
32.098
0
Sâu tơ
0.501
15.00
0.667
0.667
39
6
21
12
0
0
0
Sâu xanh
0.285
10.00
60.432
58.654
1.778
1.778
1.778
33
0
18
12
3
0
0
Ngô
6523
Bệnh khô vằn
1.121
13.20
78.435
78.435
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.075
19.40
54.724
54.724
0
Rệp cờ
0.176
10.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.352
6.70
0
Sâu keo mùa Thu
0.337
4.50
195.172
186.244
8.928
8.928
8.928
0
Bưởi
4346
Bệnh chảy gôm
0.018
2.10
0
Bệnh loét
0.01
1.40
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.017
2.30
0
Ruồi đục quả
0.019
2.00
0
Sâu đục quả
0
Kết xuất excel