Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Chủ Nhật, 19/5/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra sinh vật gây hại kỳ 46. Tuần 46 - Tháng 11/2019
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Chè
16340
Bệnh đốm nâu
0
Bọ cánh tơ
0.451
4.00
0
Bọ xít muỗi
0.703
6.00
773.859
773.859
0
Nhện đỏ
0.072
5.00
0
Rầy xanh
0.576
6.00
300.077
300.077
0
Rau cải
4740
Bệnh sương mai
0.636
20.00
25.583
23.083
2.50
0
Bọ nhảy
1.165
20.00
15.444
15.444
0
Rệp
0.117
12.00
0
Sâu tơ
0.437
15.00
10.889
10.889
0
Sâu xanh
0.375
8.00
55.844
46.511
9.333
0
Ngô
6642
Bệnh khô vằn
1.452
16.70
162.098
162.098
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
1.422
22.40
83.538
83.538
0
Chuột
0.01
2.00
0
Rệp cờ
0.126
6.40
0
Sâu cắn lá
0
Sâu đục thân, bắp
0.382
17.00
24.725
24.725
0
Sâu keo mùa Thu
0.17
5.00
60.90
36.127
24.773
0
Bưởi
3983
Nhện đỏ
0.042
3.10
0
Rệp muội
0
Rệp sáp
0.047
3.20
0
Ruồi đục quả
0.013
2.00
0
Sâu vẽ bùa
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Kết xuất excel