Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 18. Tuần 18 - Tháng 5/2021
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa muộn trà 1
20541
Bệnh bạc lá
0.762
15.00
94.374
94.374
0
Bệnh khô vằn
3.23
41.20
1609.103
1329.651
257.407
22.044
209.611
209.611
0
Bệnh đạo ôn cổ bông
0
Bệnh đen lép hạt
0.031
4.00
0
Bệnh đốm sọc VK
0.018
5.60
0
Bọ xít dài
0.01
1.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
61.656
720.00
0
Rầy các loại (trứng)
2.054
220.00
0
Sâu đục thân
0
Lúa muộn trà 2
15593
Bệnh bạc lá
0.508
8.00
0
Bệnh khô vằn
3.921
34.40
1534.901
1018.103
516.798
508.257
508.257
0
Bệnh đốm sọc VK
0.016
3.20
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.168
7.30
0
Bọ xít đen
0.033
6.00
0
Chuột
0
Rầy các loại
48.687
810.00
130.944
130.944
0
Rầy các loại (trứng)
1.621
120.00
0
Sâu đục thân
0.021
4.00
0
Chè
16124
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh đốm xám
0
Bọ cánh tơ
0.707
8.00
882.492
882.492
0
Bọ xít muỗi
0.647
8.00
648.305
648.305
0
Nhện đỏ
0.36
8.00
0
Rầy xanh
0.737
12.00
720.541
693.734
26.807
26.807
26.807
0
Ngô
5693
Bệnh khô vằn
1.448
15.00
173.813
173.813
0
Bệnh đốm lá lớn
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.062
6.00
0
Chuột
0.021
4.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.453
10.00
32.053
32.053
0
Sâu keo mùa Thu
0.056
1.80
0
Bưởi
4900
Bệnh chảy gôm
0.024
2.70
0
Bệnh loét
0.022
2.10
0
Bệnh thán thư
0
Nhện đỏ
0.017
3.20
0
Rệp sáp
0.02
1.60
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Bệnh thán thư
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel