Trang chủ
|
Giới thiệu
|
Văn bản
|
Thư viện ảnh
|
Video
|
Hỏi đáp
|
Cảnh báo sâu bệnh
|
Từ điển
Trồng trọt
Bảo vệ thực vật
Kiểm dịch thực vật
Thanh tra chuyên ngành
Khoa học kỹ thuật
Tin trong ngành
Thủ tục hành chính
Thứ Bảy, 27/4/2024
Cảnh báo sâu bệnh
Điều tra sâu bệnh tỉnh
Điều tra sâu bệnh huyện
Thông báo sâu bệnh
Kết quả điều tra SVGH kỳ 14. Tuần 14 - Tháng 4/2023
Cây trồng
Diện tích (ha)
Đối tượng
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%)
Diện tích nhiễm (ha)
Diện tích phòng trừ (ha)
Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình
Cao
Tổng số
Nhẹ
Trung bình
Nặng
Tổng số
lần 1
lần 2
Tổng số
1
2
3
4
5
Nhộng
Chủ yếu
Lúa sớm
291
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
0.255
22.00
8.50
7.994
0.506
0.506
0.506
0
Bệnh đạo ôn lá
0.033
4.00
0
Chuột
0.023
2.00
0
Rầy các loại
0.246
40.00
0
Lúa muộn trà 1
21306
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
2.294
38.00
911.044
590.564
320.48
320.48
320.48
0
Bệnh đạo ôn lá
0.487
14.00
154.798
117.528
37.27
37.27
37.27
0
Bệnh sinh lý
0
Bọ trĩ
0
Chuột
0.237
3.00
0
Nhện gié
0
Rầy các loại
7.044
120.00
23
3
2
7
3
8
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Sâu đục thân
0.005
2.00
0
Lúa muộn trà 2
13914
Bệnh bạc lá
0
Bệnh khô vằn
1.391
24.00
408.938
355.362
53.576
53.576
53.576
0
Bệnh đạo ôn lá
0.229
6.00
35.595
35.595
35.595
35.595
0
Bệnh sinh lý
0
Bệnh sinh lý (vàng lá)
0.111
6.80
0
Chuột
0.207
4.60
0
Rầy các loại
6.238
140.00
0
Sâu cuốn lá nhỏ
0
Chè
14800
Bệnh đốm nâu
0
Bệnh phồng lá
0.10
6.00
0
Bọ cánh tơ
0.331
5.00
156.101
156.101
0
Bọ xít muỗi
0.567
6.00
226.46
226.46
0
Nhện đỏ
0.182
7.00
0
Rầy xanh
0.331
6.00
65.654
65.654
0
Rau cải
4597
Bọ nhảy
0.062
10.00
0
Sâu khoang
0.008
3.00
0
Sâu xanh
0.046
7.00
2.667
1.667
1.00
1.00
1.00
0
Ngô
6024
Bệnh khô vằn
0.807
10.00
12.838
12.838
0
Bệnh đốm lá nhỏ
0.366
7.20
0
Chuột
0.003
1.00
0
Sâu đục thân, bắp
0.034
4.00
0
Sâu keo mùa Thu
0.068
2.00
0
Bưởi
5617
Bệnh chảy gôm
0.017
2.20
0
Bệnh loét
0
Bệnh thán thư
0.025
2.50
0
Nhện đỏ
0
Rệp sáp
0.003
1.20
0
Keo
1
Bệnh khô lá
0
Mối
0
Sâu cuốn lá
0
Kết xuất excel